- Từ điển Nhật - Anh
特免
Xem thêm các từ khác
-
特典
[ とくてん ] (n) special favor/privilege/(P) -
特務
[ とくむ ] (n) special duty -
特務機関
[ とくむきかん ] secret military agency/secret service -
特恵
[ とっけい ] (n) preferential treatment/special favour or benefit -
特恵関税
[ とっけいかんぜい ] favourable tariff -
特捜
[ とくそう ] (n) special investigation -
特捜部
[ とくそうぶ ] (n) special investigation department -
特権
[ とっけん ] (n) privilege/special right/(P) -
特権階級
[ とっけんかいきゅう ] privileged class -
特段
[ とくだん ] (n-adv,n-t) special -
特殊
[ とくしゅ ] (adj-na,n) special/unique/(P) -
特殊事情
[ とくしゅじじょう ] (n) special circumstances -
特殊作戦部隊
[ とくしゅさくせんぶたい ] (n) special-ops forces -
特殊取扱郵便
[ とくしゅとりあつかいゆうびん ] special mail -
特殊学級
[ とくしゅがっきゅう ] special class for handicapped children -
特殊効果
[ とくしゅこうか ] (n) special effects -
特殊兵器
[ とくしゅへいき ] (n) special weapon -
特殊機能
[ とくしゅきのう ] special function -
特殊法人
[ とくしゅほうじん ] semigovernmental corporation -
特殊潜航艇
[ とくしゅせんこうてい ] special purpose submarine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.