Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

牽制

[けんせい]

(n) check/restraint/constraint/diversion/feint/screen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 牽制球

    [ けんせいきゅう ] (n) throw to check a runner
  • 牽束

    [ けんそく ] restraint/being exclusively absorbed in something
  • 牽牛星

    [ けんぎゅうせい ] (n) Altair
  • 牽連

    [ けんれん ] (n,vs) related to
  • [ ぱい ] (n) tile (mah-jongg)
  • 牟子

    [ ぼうし ] cap worn by masked dancer (cap covers hair and nape and reaches to the shoulders)
  • [ はん ] (n) edition/(P)
  • 版を改める

    [ はんをあらためる ] (exp) to revise an edition
  • 版下

    [ はんした ] (n) block copy
  • 版下書き

    [ はんしたかき ] block copy artist
  • 版元

    [ はんもと ] (n) publisher
  • 版図

    [ はんと ] (n) territory
  • 版権

    [ はんけん ] (n) copyright/(P)
  • 版権侵害

    [ はんけんしんがい ] copyright infringement
  • 版権所有

    [ はんけんしょゆう ] all rights reserved/copyright reserved
  • 版権所有者

    [ はんけんしょゆうしゃ ] copyright holder
  • 版木

    [ はんぎ ] (n) (1) (printing) block/(2) woodcut
  • 版本

    [ はんぽん ] (n) book printed from woodblocks
  • 版数

    [ はんすう ] version number/revision number
  • 版籍

    [ はんせき ] (n) (registry of) land and people
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top