Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

狂信者

[きょうしんしゃ]

religious fanatic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 狂句

    [ きょうく ] (n) type of comic haiku
  • 狂女

    [ きょうじょ ] (n) madwoman
  • 狂奔

    [ きょうほん ] (n,vs) rushing around/running wild/(P)
  • 狂喜

    [ きょうき ] (n) wild joy/ecstasy/(P)
  • 狂死

    [ きょうし ] (n) dying insane
  • 狂歌

    [ きょうか ] (n) comic (satirical) tanka
  • 狂気

    [ きょうき ] (n) madness/(P)
  • 狂暴

    [ きょうぼう ] (adj-na,n) rage/frenzy
  • 狂想曲

    [ きょうそうきょく ] (n) rhapsody
  • 狂文

    [ きょうぶん ] (n) (Edo-period) humorous literature
  • 狂態

    [ きょうたい ] (n) disgraceful behavior
  • 狂犬

    [ きょうけん ] (n) mad dog
  • 狂犬病

    [ きょうけんびょう ] (n) rabies/hydrophobia
  • 狂的

    [ きょうてき ] (adj-na,n) insane/fanatic
  • 狂瀾

    [ きょうらん ] (n) raging waves
  • 狂言

    [ きょうげん ] (n) play/drama/make-believe/(P)
  • 狂言回し

    [ きょうげんまわし ] (n) a supporting, but indispensable role
  • 狂言自殺

    [ きょうげんじさつ ] faked suicide
  • 狂詩

    [ きょうし ] (n) Edo-period type of humorous poem
  • 狂詩曲

    [ きょうしきょく ] (n) rhapsody
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top