Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

独和

[どくわ]

(n) German-Japanese

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 独唱

    [ どくしょう ] (n,vs) vocal solo/(P)
  • 独唱会

    [ どくしょうかい ] (n) vocal recital
  • 独創

    [ どくそう ] (n) originality/(P)
  • 独創力

    [ どくそうりょく ] creative powers
  • 独創性

    [ どくそうせい ] (n) ingenuity
  • 独創性に富む

    [ どくそうせいにとむ ] ingenious
  • 独創的

    [ どくそうてき ] (adj-na) creative/original
  • 独国

    [ どくこく ] Germany
  • 独楽

    [ こま ] (n) a top/(P)
  • 独楽を回す

    [ こまをまわす ] (exp) to spin a top
  • 独活

    [ うど ] (n) udo (plant)
  • 独演

    [ どくえん ] (n) solo/solo performance/(P)
  • 独演会

    [ どくえんかい ] (n) (holding of) a solo recital or performance
  • 独探

    [ どくたん ] German spy
  • 独枕

    [ ひとりまくら ] lonely in bed
  • 独房

    [ どくぼう ] (n) single cell/isolation cell/(P)
  • 独房監禁

    [ どくぼうかんきん ] solitary confinement
  • 独断に

    [ どくだんに ] arbitrarily
  • 独断論

    [ どくだんろん ] (n) dogmatism
  • 独文

    [ どくぶん ] (n) German literature/German sentence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top