- Từ điển Nhật - Anh
玉葱
Xem thêm các từ khác
-
玉虫
[ たまむし ] (n) insect with iridescent wings -
玉虫色
[ たまむしいろ ] (adj-no,n) iridescent/equivocal -
玉顔
[ ぎょくがん ] (n) imperial face -
玉髄
[ ぎょくずい ] (n) chalcedony -
玉鴫
[ たましぎ ] (n) painted snipe -
玉露
[ ぎょくろ ] (n) refined green tea -
玉音盤
[ ぎょくおんばん ] recording disc (as in Imperial surrender message) -
玉門
[ ぎょくもん ] (n) beautifully decorated gate (euphemism for female genitalia) -
王
[ おう ] (n,n-suf) (1) king/ruler/sovereign/monarch/(2) king (for senior player) (shogi) -
王のように
[ おうのように ] like a lord -
王を立てる
[ おうをたてる ] (exp) to enthrone a king -
王を詰める
[ おうをつめる ] (exp) to checkmate the king -
王事
[ おうじ ] (n) imperial or royal cause -
王位
[ おうい ] (n) the throne/the crown -
王侯
[ おうこう ] (n) king and princes/noble rank/(P) -
王侯貴族
[ おうこうきぞく ] royalty and titled nobility -
王女
[ おうじょ ] (n) princess/(P) -
王妃
[ おうひ ] (n) queen/(P) -
王子
[ おうじ ] (n) prince/(P) -
王孫
[ おうそん ] (n) royal grandson
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.