Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

王国

[おうこく]

(n) kingdom/monarchy/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 王様

    [ おうさま ] (n) king/(P)
  • 王権

    [ おうけん ] (n) royalty
  • 王権神授説

    [ おうけんしんじゅせつ ] (n) the theory of the divine right of kings
  • 王水

    [ おうすい ] (n) aqua regia
  • 王法

    [ おうほう ] (n) royal decree
  • 王朝

    [ おうちょう ] (n) dynasty
  • 王族

    [ おうぞく ] (n) royalty
  • 王政

    [ おうせい ] (n) monarchy/imperial rule
  • 王政復古

    [ おうせいふっこ ] restoration of imperial rule/(in English history) the Restoration
  • 王手

    [ おうて ] (n) checkmate/check
  • 王立

    [ おうりつ ] (n) royal
  • 王統

    [ おうとう ] (n) royal line/royal descendants
  • 王物

    [ おうもの ] king/royalty
  • 王者

    [ おうじゃ ] (n) king/monarch/ruler/(P)
  • 王道

    [ おうどう ] (n) principles of royalty/rule of right
  • 王道楽土

    [ おうどうらくど ] Arcadia, presided over by a virtuous king
  • 瞠目

    [ どうもく ] (n) gazing at (in wonderment)
  • 瞠若

    [ どうじゃく ] (adj-na,n) being dumbfounded
  • 瞠若たらしめる

    [ どうじゃくたらしめる ] to strike someone dumb with astonishment
  • 瞥見

    [ べっけん ] (n) a glance or glimpse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top