Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[きゅう]

(n) globe/sphere/ball/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 球乗り

    [ たまのり ] (n) balancing on a ball
  • 球体

    [ きゅうたい ] (n) sphere/globe/orb
  • 球場

    [ きゅうじょう ] (n) baseball stadium/(P)
  • 球威の有る投球

    [ きゅういのあるとうきゅう ] (baseball) powerful delivery
  • 球宴

    [ きゅうえん ] (n) baseball all-star game
  • 球審

    [ きゅうしん ] (n) baseball chief umpire
  • 球座標

    [ きゅうざひょう ] (n) spherical coordinates
  • 球形

    [ きゅうけい ] (adj-no,n) globular or spherical shape
  • 球団

    [ きゅうだん ] (n) baseball team
  • 球根

    [ きゅうこん ] (n) (plant) bulb
  • 球技

    [ きゅうぎ ] (n) any ball game
  • 球戯

    [ きゅうぎ ] (n) billiards
  • 球拾い

    [ たまひろい ] (n) fetching balls/caddy
  • 球状

    [ きゅうじょう ] (n) spherical
  • 球界

    [ きゅうかい ] (n) the baseball world
  • 球菌

    [ きゅうきん ] (n) coccus
  • 球茎

    [ きゅうけい ] (n) (plant) bulb/onion/(P)
  • 球面

    [ きゅうめん ] (n) spherical surface
  • 球面三角法

    [ きゅうめんさんかくほう ] spherical trigonometry
  • 球面幾何学

    [ きゅうめんきかがく ] spherical geometry
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top