Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

理屈っぱい

[りくっぱい]

argumentative

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 理屈っぽい

    [ りくつっぽい ] (adj) argumentative
  • 理屈屋

    [ りくつや ] (n) quibbler
  • 理工

    [ りこう ] (n) science and technology
  • 理工学部

    [ りこうがくぶ ] (n) department of science and engineering
  • 理工科

    [ りこうか ] (n) department of science and technology
  • 理工系

    [ りこうけい ] (n) science and technology
  • 理念

    [ りねん ] (n) idea/(P)
  • 理念的

    [ りねんてき ] (adj-na) conceptual
  • 理化学

    [ りかがく ] (n) physics and chemistry
  • 理法

    [ りほう ] (n) law
  • 理想

    [ りそう ] (n) ideal/(P)
  • 理想主義

    [ りそうしゅぎ ] idealism
  • 理想家

    [ りそうか ] (n) idealist
  • 理想化

    [ りそうか ] (n) idealization
  • 理想型

    [ りそうけい ] (n) ideal type
  • 理想的

    [ りそうてき ] (adj-na) ideal/(P)
  • 理想的な言語使用者

    [ りそうてきなげんごしようしゃ ] ideal speaker-hearer
  • 理想論

    [ りそうろん ] (n) idealistic thought (argument)
  • 理想郷

    [ りそうきょう ] (n) Utopia/ideal land/earthly paradise
  • 理数

    [ りすう ] (n) science and mathematics
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top