- Từ điển Nhật - Anh
環境悪化
Xem thêm các từ khác
-
環境政策
[ かんきょうせいさく ] (n) environmental policy -
環境災害
[ かんきょうさいがい ] (n) environmental disaster -
環境理論
[ かんきょうりろん ] (n) ecological theory -
環境破壊
[ かんきょうはかい ] environmental destruction -
環境省
[ かんきょうしょう ] (n) Ministry of the Environment -
環境衛生
[ かんきょうえいせい ] (n) environmental hygiene -
環境規制
[ かんきょうきせい ] (n) environmental regulation -
環境調査
[ かんきょうちょうさ ] (n) environmental research -
環境配慮書
[ かんきょうはいりょしょ ] environmental impact statement -
環境難民
[ かんきょうなんみん ] (n) environmental refugee -
環太平洋
[ かんたいへいよう ] (n) the Pacific Rim -
環太平洋地震帯
[ かんたいへいようじしんたい ] (n) circum-Pacific seismic zone -
環太平洋構想
[ かんたいへいようこうそう ] (n) the Pacific Rim conception -
環太平洋火山帯
[ かんたいへいようかざんたい ] (n) circum-Pacific volcanic belt -
環太平洋諸国
[ かんたいへいようしょこく ] Pacific Rim nations -
環太平洋造山帯
[ かんたいへいようぞうざんたい ] (n) circum-Pacific orogeny -
環式炭化水素
[ かんしきたんかすいそ ] (n) cyclic hydrocarbon -
環形動物
[ かんけいどうぶつ ] (n) annelid -
環化
[ かんか ] cyclization -
環海
[ かんかい ] (n) surrounding seas/surrounded by the sea
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.