- Từ điển Nhật - Anh
瓶詰
Xem thêm các từ khác
-
瓶詰め
[ びんづめ ] (adj-no,n,vs) bottling/bottled/(P) -
瓜
[ うり ] (n) melon -
瓜二つ
[ うりふたつ ] (adj-na) as alike as two melons (two peas in a pod) -
瓜実顔
[ うりざねがお ] (n) oval face (e.g. of a beautiful woman) -
瓜科
[ うりか ] Cucurbitaceae/gourd family -
瓜田
[ かでん ] (n) melon field or patch -
産まず女
[ うまずめ ] (n) barren (sterile) woman -
産み
[ うみ ] (n) production/bringing into the world/(physical) birth -
産みつける
[ うみつける ] (v1) to lay/to spawn -
産み付ける
[ うみつける ] (v1) to lay/to spawn -
産み出す
[ うみだす ] (v5s) (1) to bring forth/to bear/to give birth to/to produce/(2) to invent -
産み月
[ うみづき ] (n) final month of pregnancy -
産み落とす
[ うみおとす ] (v5s) to give birth to/to drop (calf or foal) -
産を成す
[ さんをなす ] (exp) to amass a fortune -
産む
[ うむ ] (v5m) to give birth/to deliver/to produce/(P) -
産休
[ さんきゅう ] (n) maternity leave -
産卵
[ さんらん ] (n) egg-laying/spawning/(P) -
産卵口
[ さんらんこう ] (adj-na) vulva/vulvae -
産卵場所
[ さんらんばしょ ] (n) egg-laying site -
産卵期
[ さんらんき ] breeding or spawning season
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.