- Từ điển Nhật - Anh
留保利益
Xem thêm các từ khác
-
留学
[ りゅうがく ] (n,vs) studying abroad/(P) -
留学生
[ りゅうがくせい ] (n) overseas student/(P) -
留守
[ るす ] (n) absence/being away from home/(P) -
留守中
[ るすちゅう ] during absence from home -
留守宅
[ るすたく ] (n) house where the family is out -
留守居
[ るすい ] (n) caretaker or keeper (official post in the Edo era) -
留守番
[ るすばん ] (n,vs) care-taking/caretaker/house-watching/(P) -
留守番電話
[ るすばんでんわ ] answering machine -
留守録
[ るすろく ] (n,vs) unattended (video, audio) recording -
留守電
[ るすでん ] (n) answering machine -
留年
[ りゅうねん ] (n,vs) repeating the same class (school)/staying more than two years in the same class/(P) -
留別
[ りゅうべつ ] (n) farewell to those staying behind -
留処無く
[ とめどなく ] (adv) endlessly/ceaselessly -
留処無い
[ とめどない ] (adj) endless/ceaseless -
留意
[ りゅうい ] (n,vs) heed -
留置
[ りゅうち ] (n) detainment/imprisonment/poundage -
留置場
[ りゅうちじょう ] (n) police cell/place of detention -
留置郵便
[ とめおきゆうびん ] mail held at the post office -
留袖
[ とめそで ] (n) formal, usually black, kimono with designs along the bottom of the skirt worn by married women on ceremonial occasions -
留飲
[ りゅういん ] (vs) gloating/satisfaction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.