Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

略儀

[りゃくぎ]

(n) informality

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 略図

    [ りゃくず ] (n) rough sketch/rough map
  • 略歴

    [ りゃくれき ] (n) brief personal record/short curriculum vitae/short CV/(P)
  • 略服

    [ りゃくふく ] (n) everyday clothes/informal clothes (dress)
  • 略文

    [ りゃくぶん ] (n) abridged sentence
  • 略書

    [ りゃくしょ ] (n) abbreviation
  • 略称

    [ りゃくしょう ] (n) abbreviation
  • 略章

    [ りゃくしょう ] (n) miniature medal or decoration
  • 略筆

    [ りゃくひつ ] (n) outline/synopsis/simplified form of a kanji
  • 略画

    [ りゃくが ] (n) rough sketch
  • 略装

    [ りゃくそう ] (n) demitoilet/ordinary dress
  • 略解

    [ りゃっかい ] (n) brief explanation
  • 略記

    [ りゃっき ] (n) abbreviation
  • 略記法

    [ りゃっきほう ] abridged notation
  • 略言

    [ りゃくげん ] (n) brief statement/summary
  • 略説

    [ りゃくせつ ] (n) outline/summary
  • 略語

    [ りゃくご ] (n) abbreviation/acronym/(P)
  • 略譜

    [ りゃくふ ] (n) brief genealogy/abbreviated musical notation
  • 略述

    [ りゃくじゅつ ] (n) outline/summary
  • [ あぜ ] (n) (uk) causeway
  • 番をする

    [ ばんをする ] (exp) to keep watch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top