Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

異国

[いこく]

(n) foreign country/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 異国情緒

    [ いこくじょうちょ ] exoticism
  • 異国情調

    [ いこくじょうちょう ] (n) exoticism
  • 異様

    [ いよう ] (adj-na,n) bizarre/strange/eccentric/odd/queer
  • 異機種

    [ いきしゅ ] (n) heterogenous equipment/dissimilar equipment
  • 異母

    [ いぼ ] (n) different mother
  • 異民族

    [ いみんぞく ] (n) different race (people)
  • 異朝

    [ いちょう ] (n) foreign court/foreign country
  • 異本

    [ いほん ] (n) different edition/another book/strange book
  • 異星人

    [ いせいじん ] alien
  • 異方導電フィルム

    [ いほうどうでんフィルム ] oriented conduction film
  • 異方導電膜

    [ いほうどうでんまく ] oriented conduction film
  • 異方性

    [ いほうせい ] (adj-na,n) anisotropy
  • 異文

    [ いぶん ] (n) strange tale/another story/variant (reading)/strange report or tale
  • 異文化

    [ いぶんか ] intercultural
  • 異数

    [ いすう ] (adj-no,n) unusual/exceptional/phenomenal
  • 異数体

    [ いすうたい ] (n) heteroploid
  • 異数性

    [ いすうせい ] (n) heteroploidy
  • 異教

    [ いきょう ] (n) paganism/(P)
  • 異教徒

    [ いきょうと ] (n) pagan/heretic
  • 異才

    [ いさい ] (n) genius/prodigy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top