- Từ điển Nhật - Anh
畳成語
Xem thêm các từ khác
-
畳数
[ じょうすう ] number of tatami (mats) -
畳敷
[ たたみじき ] (adj-no) tatami-matted -
畳敷き
[ たたみじき ] (adj-no) tatami-matted -
畳敷きの部屋
[ たたみじきのへや ] straw-matted room -
畳替え
[ たたみがえ ] (n) renewing mats/refacing mats/(P) -
畳職
[ たたみしょく ] (n) tatami maker -
畳表
[ たたみおもて ] (n) mat facing/(P) -
畳語
[ じょうご ] (n) syllable repetition (indicating plurals) -
畳鰯
[ たたみいわし ] (n) sheet of dried sardines -
畳韻
[ じょういん ] (n) repeated (recurring) rhymes (in Chinese poetry) -
畳針
[ たたみはり ] tatami needle -
畸人
[ きじん ] (n) queer (odd) fellow/eccentric (person) -
畸形
[ きけい ] (adj-na,n) deformity/abnormality -
畿内
[ きない ] (n) territories in the vicinity of the capital and under direct imperial rule/(in Japanese history) the five kuni in the immediate vicinity... -
界標
[ かいひょう ] (n) boundary mark (on land or water) -
界磁極
[ かいじきょく ] field pole -
界磁石
[ かいじしゃく ] (n) field magnet -
界面
[ かいめん ] (n) interface -
界面化学
[ かいめんかがく ] (n) surface chemistry -
界面活性
[ かいめんかっせい ] (n) surface active
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.