- Từ điển Nhật - Anh
疑いを抱く
Xem thêm các từ khác
-
疑いを晴らす
[ うたがいをはらす ] (exp) to dispel doubts -
疑い深い
[ うたがいぶかい ] (adj) doubting/distrustful/incredulous/suspicious -
疑う
[ うたがう ] (v5u) to doubt/to distrust/to be suspicious of/to suspect/(P) -
疑わしい
[ うたがわしい ] (adj) doubtful/questionable/uncertain/disputable/suspicious/(P) -
疑わしい節
[ うたがわしいふし ] dubious points -
疑り
[ うたぐり ] doubt/question/uncertainty/skepticism/suspicion/distrust -
疑る
[ うたぐる ] (v5r) to doubt/to distrust/to be suspicious of/to suspect -
疑似
[ ぎじ ] (n,pref) suspected/pseudo/sham/quasi/false/mock -
疑似コレラ
[ ぎじコレラ ] para-cholera/suspected case of cholera -
疑似体験療法
[ ぎじたいけんりょうほう ] (n) exposure therapy -
疑似直接目的語
[ ぎじちょくせつもくてきご ] pseudo-direct object -
疑字
[ ぎじ ] character of questionable form -
疑念
[ ぎねん ] (n) doubt/suspicion/misgivings/scruples -
疑心
[ ぎしん ] (n) doubt/suspicion/fear/apprehension -
疑心暗鬼
[ ぎしんあんき ] (n) Suspicion will raise bogies/Once you suspect something, everything else will look suspicious -
疑問
[ ぎもん ] (n) question/problem/doubt/guess/(P) -
疑問代名詞
[ ぎもんだいめいし ] interrogative pronoun -
疑問文
[ ぎもんぶん ] (n) interrogative sentence -
疑問票
[ ぎもんひょう ] (n) disputed ballot -
疑問符
[ ぎもんふ ] (n) question mark
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.