- Từ điển Nhật - Anh
疫病神
Xem thêm các từ khác
-
疫癘
[ えきれい ] (n) epidemic/plague/pestilence -
疱瘡
[ ほうそう ] (n) smallpox -
疱疹
[ ほうしん ] (n) herpes/blister -
疲れ
[ つかれ ] (n) tiredness/fatigue/(P) -
疲れた
[ つかれた ] worn-out (as opposed to sleepy) -
疲れる
[ つかれる ] (v1) to get tired/to tire/(P) -
疲れ切る
[ つかれきる ] (v5r) to be exhausted/to be tired out -
疲れ果て
[ つかれはて ] being tired out -
疲れ果てる
[ つかれはてる ] (v1) to get tired out/to be exhausted/(P) -
疲れ目
[ つかれめ ] eye strain -
疲らす
[ つからす ] (v5s) to tire/to weary/to exhaust/to fatigue/(P) -
疲弊
[ ひへい ] (n) exhaustion/impoverishment/ruin/(P) -
疲労
[ ひろう ] (n,vs) fatigue/weariness/(P) -
疲労困憊
[ ひろうこんぱい ] (n) total exhaustion -
疲労感
[ ひろうかん ] (n) tired feeling -
疳癪玉
[ かんしゃくだま ] (n) (1) fit of anger/temper/rage/(2) firecracker -
疳高い
[ かんだかい ] (adj) high-pitched/shrill -
疵
[ きず ] (n) wound/injury/hurt/cut/gash/bruise/scratch/scar/weak point -
疵付ける
[ きずつける ] (v1) to injure/to damage -
疵口
[ きずぐち ] (n) a wound
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.