- Từ điển Nhật - Anh
病魔
Xem thêm các từ khác
-
病難
[ びょうなん ] (n) suffering (from illness) -
病院
[ びょういん ] (n) hospital/(P) -
病院を訪れる
[ びょういんをおとずれる ] (exp) to visit at a hospital -
病院船
[ びょういんせん ] (n) a hospital ship -
痛ましい
[ いたましい ] (adj) pitiful/heartbreaking/(P) -
痛み
[ いたみ ] (n) pain/ache/sore/grief/distress/(P) -
痛み分け
[ いたみわけ ] (n) match declared drawn due to injury -
痛み入る
[ いたみいる ] (v5r) to be greatly obliged/to be very sorry -
痛み止め
[ いたみどめ ] (n) painkiller -
痛し痒し
[ いたしかゆし ] (exp,n) delicate or ticklish situation/choice of two evils -
痛い
[ いたい ] (adj) painful/(P) -
痛い損失
[ いたいそんしつ ] painful loss -
痛い目
[ いたいめ ] painful experience -
痛い目に遭わせる
[ いたいめにあわせる ] (exp) to make (a person) pay for (something) -
痛い目に遭わす
[ いたいめにあわす ] (exp) to make a person sweat for it -
痛めつける
[ いためつける ] (v1) to rebuke/to taunt/to give a good shaking/to knock about -
痛める
[ いためる ] (v1) to hurt/to injure/to cause pain/to worry/to bother/to afflict/to be grieved over/(P) -
痛め付ける
[ いためつける ] (v1) to rebuke/to taunt/to give a good shaking/to knock about -
痛む
[ いたむ ] (v5m) to hurt/to feel a pain/to be injured/(P) -
痛々しい
[ いたいたしい ] (adj) pitiful/pathetic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.