Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

痺れ

[しびれ]

(n) numbness/limbs going to sleep

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 痺れえい

    [ しびれえい ] electric ray
  • 痺れる

    [ しびれる ] (v1) to become numb/to go to sleep (i.e., a limb)/(P)
  • 痺れ感

    [ しびれかん ] numbness
  • 痺れ薬

    [ しびれぐすり ] (n) anesthetic
  • 痼る

    [ しこる ] (v5r) to stiffen/to harden
  • 痼疾

    [ こしつ ] (n) chronic disease
  • 痘瘡

    [ とうそう ] (n) smallpox/variola
  • 痘痕

    [ あばた ] (n) pockmark
  • 痘痕面

    [ あばたずら ] pockmarked face
  • 痘苗

    [ とうびょう ] (n) vaccine/(P)
  • 痒み

    [ かゆみ ] (n) itch
  • 痒い

    [ かゆい ] (adj) itchy/itching/(P)
  • [ かさぶた ] (n) crust/scab
  • [ じ ] (n) hemorrhoids/piles
  • 痔核

    [ じかく ] (n) hemorrhoid
  • 痔瘻

    [ じろう ] (n) anal fistula
  • 痔疾

    [ じしつ ] (n) hemorrhoids
  • [ しょう ] (adj-na,n-suf) illness/(P)
  • 症例

    [ しょうれい ] (n) (medical) case
  • 症候

    [ しょうこう ] (n) symptoms/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top