- Từ điển Nhật - Anh
監修
Xem thêm các từ khác
-
監修者
[ かんしゅうしゃ ] (n) general (supervising) editor/editor-in-chief -
監守
[ かんしゅ ] (n) custody/watching over -
監守人
[ かんしゅにん ] custodian -
監察
[ かんさつ ] (n) inspection/inspector -
監察官
[ かんさつかん ] (n) inspector/supervisor -
監察医
[ かんさつい ] (n) medical coroner/medical examiner -
監査
[ かんさ ] (n) inspection/audit/judgement/(P) -
監査報告
[ かんさほうこく ] audit report -
監査報告書
[ かんさほうこくしょ ] (n) audit report -
監査委員
[ かんさいいん ] supervisory auditor/member of inspection committee -
監査役
[ かんさやく ] (n) auditor/inspector -
監査基準
[ かんさきじゅん ] (n) audit standard -
監査法人
[ かんさほうじん ] (n) auditor -
監査証跡
[ かんさしょうせき ] audit trail -
監査記録
[ かんさきろく ] audit trail -
監房
[ かんぼう ] (n) cell/ward -
監獄
[ かんごく ] (n) prison/(P) -
監理
[ かんり ] (n) superintendence/supervision -
監督
[ かんとく ] (n,vs) supervision/control/superintendence/(P) -
監督委員会
[ かんとくいいんかい ] (n) supervisory board
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.