- Từ điển Nhật - Anh
目に会う
Xem thêm các từ khác
-
目に余る
[ めにあまる ] (exp) to be intolerable or unpardonable -
目に掛かる
[ めにかかる ] (exp) to see (someone)/to meet someone -
目に悪い
[ めにわるい ] bad for the eyes -
目に触れる
[ めにふれる ] (exp) to catch the eye/to attract attention -
目の子勘定
[ めのこかんじょう ] (n) rough estimate/mental arithmetic -
目の子算
[ めのこざん ] (n) rough estimate/mental arithmetic -
目の届く限り
[ めのとどくかぎり ] as far as the eye can reach -
目の毒
[ めのどく ] tempting thing -
目の敵
[ めのかたき ] (n) enemy -
目の粗い
[ めのあらい ] coarse (texture or grain) -
目の細かな織り
[ めのこまかなおり ] fine texture -
目の玉
[ めのたま ] (n) eyeball -
目の詰んだ
[ めのつんだ ] close/fine(-grained) -
目の色
[ めのいろ ] eye color -
目ぼしい
[ めぼしい ] (adj) main/chief/important/valuable -
目まぐるしい
[ めまぐるしい ] (adj) hectic/bewildering/bustling/dizzy -
目がない
[ めがない ] extremely fond of/having a weakness for -
目が効く
[ めがきく ] (exp) to have an eye for -
目が回る
[ めがまわる ] (v5r) to be dizzy/to feel faint -
目が据わって
[ めがすわって ] with set eyes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.