- Từ điển Nhật - Anh
直ぐ側
Xem thêm các từ khác
-
直ぐ様
[ すぐさま ] (adv) immediately/promptly -
直ちに
[ ただちに ] (adv) at once/immediately/directly/in person/(P) -
直と
[ ひたと ] (adv) close to -
直に
[ じきに ] (adv) immediately/readily/directly/(P) -
直し
[ なおし ] (n) correction/repair -
直し物
[ なおしもの ] (n) mending -
直す
[ なおす ] (v5s,vt) to cure/to heal/to fix/to correct/to repair/(P) -
直らない
[ なおらない ] beyond repair/irreparable -
直る
[ なおる ] (v5r,vi) to be cured/to heal/to get mended/to get well/to be repaired/to be fixed/(P) -
直々
[ じきじき ] (adj-na) personal/direct -
直中
[ ただなか ] (n) middle -
直上
[ ちょくじょう ] (n) above/going steadily upward -
直下
[ ちょっか ] (n,vs) directly under/price cut/fall perpendicularly -
直下型地震
[ ちょっかがたじしん ] (n) earthquake which hits directly above its epicenter -
直交
[ ちょっこう ] (n) orthogonal -
直交座標
[ ちょっこうざひょう ] (n) rectangular coordinates -
直交性
[ ちょっこうせい ] orthogonal/quadrature component -
直伝
[ じきでん ] (n) direct transmission (of mysteries or skill)/initiation -
直取引
[ じきとりひき ] (n) spot transaction/cash transaction -
直参
[ じきさん ] (n) immediate follower (of the shogun)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.