Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

真空帯

[しんくうたい]

air pocket

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 真空包装

    [ しんくうほうそう ] vacuum packaging
  • 真空掃除機

    [ しんくうそうじき ] (n) vacuum cleaner
  • 真空管

    [ しんくうかん ] (n) vacuum tube
  • 真空電球

    [ しんくうでんきゅう ] vacuum bulb
  • 真竹

    [ まだけ ] (n) a long-jointed bamboo
  • 真箇

    [ しんこ ] (adj-na,n-adv,n-t) real/true
  • 真紅

    [ しんく ] (n) scarlet/crimson/(P)
  • 真綿

    [ まわた ] (n) silk floss/silk wadding
  • 真義

    [ しんぎ ] (n) true meaning
  • 真美

    [ しんび ] true beauty
  • 真犯人

    [ しんはんにん ] (n) the real criminal
  • 真皮

    [ しんぴ ] (n) true (inner) skin/corium/derma/cutis
  • 真率

    [ しんそつ ] (adj-na,n) honesty/sincerity/frankness
  • 真症

    [ しんしょう ] (n) genuine case (of a disease)
  • 真田

    [ さなだ ] (n) plait/braid
  • 真田紐

    [ さなだひも ] (n) braid
  • 真田編み

    [ さなだあみ ] (n) plait
  • 真田虫

    [ さなだむし ] (n) tapeworm
  • 真物

    [ しんぶつ ] (n) genuine article
  • 真直

    [ まっすぐ ] (adj-na,adv,n) straight (ahead)/direct/upright/erect/honest/frank
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top