- Từ điển Nhật - Anh
着荷
Xem thêm các từ khác
-
着装
[ ちゃくそう ] (n) putting on/fixing -
着込む
[ きこむ ] (v5m) to wear extra clothes -
着船
[ ちゃくせん ] (n) arrival of a ship/ship which has arrived -
着脱
[ ちゃくだつ ] (n) attaching and removing -
着膨れ
[ きぶくれ ] (n) bundling up (in layers of clothes) -
着膨れる
[ きぶくれる ] (v1) to be thickly clad -
着良い
[ きよい ] comfortable to wear -
着色
[ ちゃくしょく ] (n) colouring/coloring/(P) -
着道楽
[ きどうらく ] (n) having a weakness for fine clothes -
着順
[ ちゃくじゅん ] (n) in order of arrival -
着類
[ きるい ] (n) (obs) clothing -
着飾る
[ きかざる ] (v5r) to dress up/(P) -
着駅
[ ちゃくえき ] (n) destination station/arriving station -
着雪
[ ちゃくせつ ] (n) accretion of snow -
着電
[ ちゃくでん ] (n) reception of a telegram -
着陸
[ ちゃくりく ] (n,vs) landing/alighting/touch down/(P) -
着陸地帯
[ ちゃくりくちたい ] landing zone -
着陸地点
[ ちゃくりくちてん ] landing zone/point of landing -
砥の粉
[ とのこ ] (n) polishing powder -
砥石
[ といし ] (n) whetstone/grindstone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.