Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

石筆

[せきひつ]

(n) a slate pencil

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 石粉

    [ いしこ ] (n) stone or feldspar or limestone dust or powder
  • 石細工

    [ いしざいく ] (n) masonry
  • 石組み

    [ いしぐみ ] (n) arrangement of stones in a garden
  • 石綿

    [ いしわた ] (n) asbestos
  • 石炭

    [ せきたん ] (n) coal/(P)
  • 石炭の層

    [ せきたんのそう ] coal seam/coal bed
  • 石炭層

    [ せきたんそう ] a coal bed
  • 石炭殻

    [ せきたんがら ] (n) coal cinders
  • 石炭紀

    [ せきたんき ] (n) the Carboniferous Period
  • 石炭酸

    [ せきたんさん ] (n) phenol/carbolic acid
  • 石焼き

    [ いしやき ] (n) baking by means of hot stones or pebbles
  • 石焼き芋

    [ いしやきいも ] (n) sweet potatoes baked in hot stones or pebbles
  • 石畳

    [ いしだたみ ] (n) stone paving
  • 石版

    [ せきばん ] (n) a lithograph/lithography
  • 石版画

    [ せきばんが ] (n) lithograph
  • 石盤

    [ せきばん ] (n) a slate
  • 石蝋

    [ せきろう ] (n) paraffin
  • 石蹴り

    [ いしけり ] (n) hopscotch
  • 石蟹

    [ いしがに ] (n) stone crab
  • 石蓴

    [ あおさ ] (gikun) (n) type of green algae
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top