- Từ điển Nhật - Anh
石鹸置き
Xem thêm các từ khác
-
石鹸皿
[ せっけんざら ] soap-dish -
石部金吉
[ いしべきんきち ] (n) man of incorruptible character/(P) -
石造
[ せきぞう ] (adj-no,n) stone-built -
石造り
[ いしづくり ] (n) (made of) stone -
矜持
[ きょうじ ] (n) pride/dignity -
矇昧
[ もうまい ] (oK) (adj-na,n) ignorance/(lack of) enlightenment or civilization/unenlightened/uncivilized -
矛
[ ほこ ] (n) halberd/arms/(P) -
矛先
[ ほこさき ] (n) point of spear/aim of attack/force of argument/(P) -
矛盾
[ むじゅん ] (n,vs) contradiction/inconsistency/(P) -
矛盾語法
[ むじゅんごほう ] (n) oxymoron -
玩ぶ
[ もてあそぶ ] (v5b) to play with/to trifle with -
玩弄
[ がんろう ] (n,vs) make sport of/toy with/play with -
玩弄物
[ がんろうぶつ ] (n) plaything -
玩味
[ がんみ ] (n) relish/appreciation -
玩具
[ がんぐ ] (n) (uk) toy -
玲玲
[ れいれい ] (arch) tinkling of jades -
玲瓏
[ れいろう ] (adj-na,n) clear/brilliant -
玲瓏たる
[ れいろうたる ] (adj-t) translucent/brilliant/sweetly ringing (as tinklings of jades)/clear -
玳瑁
[ たいまい ] (n) tortoise shell -
玻璃
[ はり ] (n) crystal/glass
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.