Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

砒素

[ひそ]

(n) arsenic (As)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 砒酸

    [ ひさん ] (n) arsenic acid
  • [ すな ] (n) sand/grit/(P)
  • 砂上

    [ さじょう ] (n) (built) on sand
  • 砂丘

    [ さきゅう ] (n) sand dune/sand hill/(P)
  • 砂下ろし

    [ すなおろし ] (n) cleaning dirt or sand out of the digestive system
  • 砂場

    [ すなば ] (n) sand pit
  • 砂塵

    [ さじん ] (n) cloud of (sand-)dust
  • 砂子

    [ すなご ] (n) sand/gold or silver dust
  • 砂山

    [ さやま ] (n) sand hill/dune
  • 砂岩

    [ さがん ] (n) sandstone
  • 砂嵐

    [ すなあらし ] (n) sandstorm
  • 砂州

    [ さす ] (n) reef/sandbar/sandbank
  • 砂地

    [ すなじ ] (n) sandy soil
  • 砂土

    [ さど ] (n) sand
  • 砂嚢

    [ さのう ] (n) (1) sandbag/(2) gizzard
  • 砂埃

    [ すなぼこり ] (n) cloud of (sand-)dust
  • 砂原

    [ すなはら ] (n) sandy plain/desert
  • 砂利

    [ じゃり ] (n) gravel/ballast/pebbles/(P)
  • 砂利道

    [ じゃりみち ] gravel path or road
  • 砂嘴

    [ さし ] (n) spit (geography)/sandbank
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top