Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

研修生

[けんしゅうせい]

(n) trainee

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 研修課

    [ けんしゅうか ] training section
  • 研学

    [ けんがく ] (n) study/(P)
  • 研削

    [ けんさく ] (n,vs) grinding
  • 研削代

    [ けんさくしろ ] grinding allowance
  • 研削盤

    [ けんさくばん ] (n) grinder/grinding machine
  • 研摩

    [ けんま ] (n,vs) grinding/polishing/studying
  • 研磨

    [ けんま ] (iK) (n,vs) grinding/polishing/studying/(P)
  • 研磨材

    [ けんまざい ] (n) abrasives
  • 研磨機

    [ けんまき ] (n) grinder/grinding machine/polisher
  • 研磨紙

    [ けんまし ] (n) sandpaper
  • 研究

    [ けんきゅう ] (n,vs) study/research/investigation/(P)
  • 研究の料

    [ けんきゅうのりょう ] research materials
  • 研究チーム

    [ けんきゅうチーム ] research team
  • 研究会

    [ けんきゅうかい ] (n) research society
  • 研究室棟

    [ けんきゅうしつとう ] laboratory block/research laboratory building
  • 研究家

    [ けんきゅうか ] researcher/student (of)
  • 研究官

    [ けんきゅうかん ] research officer
  • 研究心

    [ けんきゅうしん ] (n) spirit of study (inquiry)/(having) an inquiring mind
  • 研究分野

    [ けんきゅうぶんや ] research area/field of research
  • 研究員

    [ けんきゅういん ] researcher
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top