- Từ điển Nhật - Anh
砲艦外交
Xem thêm các từ khác
-
砲門
[ ほうもん ] (n) gunport/embrasure/muzzle -
砲金
[ ほうきん ] (n) gun metal -
破く
[ やぶく ] (v5k) to tear/to violate/to defeat/to smash/to destroy -
破ける
[ やぶける ] (v1) to get torn/to wear out/to be frustrated/to break -
破れた夢
[ やぶれたゆめ ] shattered dream -
破れる
[ やぶれる ] (v1) to get torn/to wear out/(P) -
破れ物
[ われもの ] (n) fragile item/broken article -
破れ目
[ やぶれめ ] (n) rent/tear/split/(P) -
破れ鍋
[ われなべ ] (n) a cracked pot -
破り
[ やぶり ] (n,n-suf) getting away from/escaping/defying -
破る
[ やぶる ] (v5r,vt) to tear/to violate/to defeat/to smash/to destroy/(P) -
破壊
[ はかい ] (n,vs) destruction/(P) -
破壊主義
[ はかいしゅぎ ] destructionism -
破壊主義者
[ はかいしゅぎしゃ ] destructionist -
破壊力
[ はかいりょく ] destructive power or energy or force -
破壊的
[ はかいてき ] (adj-na) destructive -
破壊者
[ はかいしゃ ] destroyer -
破天荒
[ はてんこう ] (adj-na,n) unheard-of/unprecedented -
破家
[ ばか ] (adj-na,exp,n) fool/idiot/trivial matter/folly -
破屋
[ はおく ] (n) tumbledown or dilapidated house
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.