- Từ điển Nhật - Anh
碁笥
Xem thêm các từ khác
-
碁石
[ ごいし ] (n) Go piece(s)/Go stone(s)/(P) -
碁盤
[ ごばん ] (n) Go board/(P) -
碁盤の目
[ ごばんのめ ] intersection on Go-board/(P) -
碁盤割り
[ ごばんわり ] partitioned into squares -
碁盤縞
[ ごばんじま ] (adj-no,n) check/check pattern -
碍子
[ がいし ] (n) insulator -
碧い
[ あおい ] (oK) (adj) blue/pale/green/unripe/inexperienced -
碧山
[ へきざん ] (n) green mountains -
碧水
[ へきすい ] (n) blue water/green water -
碧空
[ へきくう ] (n) blue sky/azure sky -
碧眼
[ へきがん ] (n) blue eyes -
碧玉
[ へきぎょく ] (n) jasper -
碩学
[ せきがく ] (n) great scholar/profound scholar -
碩儒
[ せきじゅ ] (n) (Confucian) scholar -
確たる証拠
[ かくたるしょうこ ] certain (definite) evidence -
確かそうだ
[ たしかそうだ ] probably so -
確かな事実
[ たしかなじじつ ] established (certain) fact -
確かな筋
[ たしかなすじ ] reliable source -
確かに
[ たしかに ] surely/certainly -
確かめ
[ たしかめ ] confirmation/certification/ascertainment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.