- Từ điển Nhật - Anh
碇置
Xem thêm các từ khác
-
磁場
[ じば ] (n) magnetic field/(P) -
磁壁
[ じへき ] magnetic domain -
磁心
[ じしん ] (magnetic) core -
磁区
[ じく ] (n) magnetic domain -
磁化
[ じか ] (n,vs) magnetize -
磁力
[ じりょく ] (n) magnetism/magnetic force -
磁力線
[ じりょくせん ] (n) line of magnetic force -
磁力計
[ じりょくけい ] (n) magnetometer -
磁器
[ じき ] (n) porcelain/china/(P) -
磁束
[ じそく ] (n) magnetic flux -
磁極
[ じきょく ] (n) NS magnetic pole -
磁気
[ じき ] (n) magnetism/(P) -
磁気ディスク
[ じきディスク ] (n) magnetic disk -
磁気インク
[ じきいんく ] magnetic ink -
磁気カード
[ じきカード ] (n) magnetic card -
磁気学
[ じきがく ] magnetics -
磁気嵐
[ じきあらし ] (n) magnetic storm -
磁気共鳴画像
[ じききょうめいがぞう ] magnetic resonance imaging (MRI) -
磁気共鳴診断装置
[ じききょうめいしんだんそうち ] (n) magnetic resonance imaging (MRI)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.