Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

碇置

[ていち]

anchorage

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 磁場

    [ じば ] (n) magnetic field/(P)
  • 磁壁

    [ じへき ] magnetic domain
  • 磁心

    [ じしん ] (magnetic) core
  • 磁区

    [ じく ] (n) magnetic domain
  • 磁化

    [ じか ] (n,vs) magnetize
  • 磁力

    [ じりょく ] (n) magnetism/magnetic force
  • 磁力線

    [ じりょくせん ] (n) line of magnetic force
  • 磁力計

    [ じりょくけい ] (n) magnetometer
  • 磁器

    [ じき ] (n) porcelain/china/(P)
  • 磁束

    [ じそく ] (n) magnetic flux
  • 磁極

    [ じきょく ] (n) NS magnetic pole
  • 磁気

    [ じき ] (n) magnetism/(P)
  • 磁気ディスク

    [ じきディスク ] (n) magnetic disk
  • 磁気インク

    [ じきいんく ] magnetic ink
  • 磁気カード

    [ じきカード ] (n) magnetic card
  • 磁気学

    [ じきがく ] magnetics
  • 磁気嵐

    [ じきあらし ] (n) magnetic storm
  • 磁気共鳴画像

    [ じききょうめいがぞう ] magnetic resonance imaging (MRI)
  • 磁気共鳴診断装置

    [ じききょうめいしんだんそうち ] (n) magnetic resonance imaging (MRI)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top