- Từ điển Nhật - Anh
確乎たる
Xem thêm các từ khác
-
確保
[ かくほ ] (n,vs) guarantee/ensure/maintain/insure/secure/(P) -
確信
[ かくしん ] (n,vs) conviction/confidence/(P) -
確信犯
[ かくしんはん ] (n) prisoner of conscience -
確報
[ かくほう ] (n) definite report/confirmed data -
確定
[ かくてい ] (n,vs) definition (math)/decision/settlement/(P) -
確定判決
[ かくていはんけつ ] final decision -
確定利付証券
[ かくていりつきしょうけん ] (n) fixed interest bearing securities -
確定日付
[ かくていひづけ ] (n) fixed date -
確定拠出年金
[ かくていきょしゅつねんきん ] (n) defined contribution pension plan -
確定的
[ かくていてき ] (adj-na) definitely -
確定申告
[ かくていしんこく ] final report/final declaration -
確実
[ かくじつ ] (adj-na,n) certainty/reliability/soundness/(P) -
確実度
[ かくじつど ] (n) certainty -
確実性
[ かくじつせい ] certainty -
確守
[ かくしゅ ] (n) loyalty to -
確度
[ かくど ] (n) degree of accuracy -
確執
[ かくしつ ] (n) discord/antagonism -
確固
[ かっこ ] (adj-na,adj-no,n) firm -
確固たる
[ かっこたる ] (adj-t) firm -
確固不動
[ かっこふどう ] (n) absolutely secure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.