Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[いそ]

(n) beach/shore/seashore

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 磯伝い

    [ いそづたい ] (n) along the beach
  • 磯巾着

    [ いそぎんちゃく ] (n) sea anemone
  • 磯波

    [ いそなみ ] (n) surf
  • 磯辺

    [ いそべ ] (n) seashore/beach
  • 磯蟹

    [ いそがに ] (n) beach crab
  • 磯馴松

    [ そなれまつ ] (n) windswept pine trees
  • 磯鵯

    [ いそひよどり ] blue rockthrush
  • 磯鷸

    [ いそしぎ ] sandpiper
  • 磯釣

    [ いそづり ] (n) surf-fishing
  • 磯釣り

    [ いそずり ] (ik) (n) fishing from rocks by the shore
  • 磊落

    [ らいらく ] (adj-na,n) open-hearted
  • 磔刑

    [ たっけい ] (n) crucifixion
  • 礦業

    [ こうぎょう ] (n) mining industry
  • 礦石

    [ こうせき ] mineral/ore
  • [ つぶて ] (n) throwing stones
  • 礫岩

    [ れきがん ] (n) conglomerate stone
  • 示し

    [ しめし ] (n) discipline/revelation
  • 示し合せる

    [ しめしあわせる ] (v1) to arrange beforehand/to make a sign to each other
  • 示し合わせる

    [ しめしあわせる ] (v1) to arrange in advance/to conspire
  • 示し合わす

    [ しめしあわす ] (v5s) to conspire (with)/to prearrange
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top