- Từ điển Nhật - Anh
社稷
Xem thêm các từ khác
-
社章
[ しゃしょう ] (n) company badge -
社線
[ しゃせん ] (n) private railway or bus line -
社用
[ しゃよう ] (n) company business -
社用族
[ しゃようぞく ] (n) expense-account spenders -
社用車
[ しゃようしゃ ] company car -
社製
[ しゃせい ] (adj-na) company manufactured -
社訓
[ しゃくん ] (n) guiding precepts of a company (firm) -
社説
[ しゃせつ ] (n) editorial/leading article/(P) -
社費
[ しゃひ ] (n) company expenses/at company expense -
社賓
[ しゃひん ] (n) a company guest -
社葬
[ しゃそう ] (n) company funeral -
社運
[ しゃうん ] (n) company fortunes -
社頭
[ しゃとう ] (n) front of (the main building of) a shrine -
社風
[ しゃふう ] (n) corporate culture/company climate or spirit/the way a company does things -
社長
[ しゃちょう ] (n) company president/manager/director/(P) -
社長に会わせる
[ しゃちょうにあわせる ] (exp) to arrange a meeting with the company president -
社長命令
[ しゃちょうめいれい ] (n) presidential order -
礎
[ いしずえ ] (n) foundation stone/cornerstone/(P) -
礎を築く
[ いしずえをきずく ] (exp) to lay the foundation (for) -
礎材
[ そざい ] (n) foundation materials
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.