- Từ điển Nhật - Anh
祈誓
Xem thêm các từ khác
-
祈請
[ きせい ] (n) entreaty/prayer -
祈願
[ きがん ] (n) prayer/(P) -
祖
[ そ ] (n) ancestor/forefather/progenitor -
祖宗
[ そそう ] (n) ancestors -
祖師
[ そし ] (n) founder of a sect -
祖型
[ そけい ] (n) prototype -
祖先
[ そせん ] (n) ancestor/(P) -
祖先伝来
[ そせんでんらい ] hereditary -
祖先崇拝
[ そせんすうはい ] ancestor worship/(P) -
祖国
[ そこく ] (n) fatherland/native country/(P) -
祖国愛
[ そこくあい ] patriotism -
祖母
[ そぼ ] (n) grandmother/(P) -
祖父
[ そふ ] (n) grandfather/(P) -
祖父母
[ そふぼ ] (n) grandparents -
祖語
[ そご ] (n) a parent language -
祓い
[ はらい ] (n) purification/exorcism -
祓い清める
[ はらいきよめる ] (v1) to purify/to exorcise -
祇園
[ ぎおん ] (n) entertainment district in Kyoto -
祇園祭
[ ぎおんまつり ] (n) Gion Festival (in Kyoto during the month of July, with high point on the 17th) -
祉福
[ しふく ] (arch) prosperity/happiness/blessedness and joy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.