- Từ điển Nhật - Anh
神出鬼没
[しんしゅつきぼつ]
(n) appearing in unexpected places and at unexpected moments/elusive/phantom
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
神前
[ しんぜん ] (n) before god/before an altar -
神前に誓う
[ しんぜんにちかう ] (exp) to pledge before God -
神前に舞を奉じる
[ しんぜんにまいをほうじる ] (exp) to dedicate a dance to a god -
神前結婚
[ しんぜんけっこん ] Shinto wedding -
神剣
[ しんけん ] (n) divine sword (one of the three sacred treasures) -
神勅
[ しんちょく ] (n) oracle -
神国
[ しんこく ] (n) land of the gods/Japan -
神器
[ しんき ] (n) sacred treasure/the three sacred treasures (sword, jewel, mirror) -
神格
[ しんかく ] (n) divinity -
神格化
[ しんかくか ] (n) deification -
神棚
[ かみだな ] (n) household Shinto shrine -
神業
[ かみわざ ] (n) divine work/miracle/(P) -
神楽
[ かぐら ] (n) ancient Shinto music and dancing -
神様
[ かみさま ] (n) god/(P) -
神権
[ しんけん ] (n) divine right -
神権政治
[ しんけんせいじ ] theocracy -
神樹
[ しんじゅ ] (n) god tree (Ailanthus) -
神橋
[ しんきょう ] (n) sacred bridge -
神武
[ じんむ ] legendary founding Emperor of Japan -
神殿
[ しんでん ] (n) temple/sacred place
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.