Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

神経科医

[しんけいかい]

neurologist

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 神経節

    [ しんけいせつ ] (adj-na,n) ganglion/ganglia
  • 神経系

    [ しんけいけい ] (n) nervous system
  • 神経細胞

    [ しんけいさいぼう ] nerve cell/neuron
  • 神経組織

    [ しんけいそしき ] nerve tissue
  • 神経繊維

    [ しんけいせんい ] nerve fiber
  • 神経症

    [ しんけいしょう ] (n) nervous disorder/neurosis
  • 神経病

    [ しんけいびょう ] nervous disorder/nerve disease
  • 神経痛

    [ しんけいつう ] (n) nervous disorder/neuralgia
  • 神経炎

    [ しんけいえん ] neuritis
  • 神経衰弱

    [ しんけいすいじゃく ] nervous breakdown
  • 神経質

    [ しんけいしつ ] (adj-na,n) nervousness
  • 神経過敏

    [ しんけいかびん ] (adj-na,n) oversensitive
  • 神経障害

    [ しんけいしょうがい ] (n) neurological disorder
  • 神罰

    [ しんばつ ] (n) divine punishment
  • 神父

    [ しんぷ ] (n) Catholic priest/abbe/(P)
  • 神無月

    [ かんなづき ] (n-adv,n) (obs) tenth month of lunar calendar
  • 神職

    [ しんしょく ] (n) Shinto priest(hood)
  • 神聖

    [ しんせい ] (adj-na,n) holiness/sacredness/dignity/(P)
  • 神託

    [ しんたく ] (n) oracle
  • 神詣で

    [ かみもうで ] (n) visiting a shrine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top