Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

祭祀

[さいし]

(n) ritual/religious service/festival

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 祭祀料

    [ さいしりょう ] donation made at a ritual
  • 祭騒ぎ

    [ まつりさわぎ ] festivities/merrymaking
  • 祷り

    [ いのり ] (n) prayer/supplication
  • 祟り

    [ たたり ] (n) curse
  • 祟り目

    [ たたりめ ] (n) the evil eye
  • 祟る

    [ たたる ] (v5r) to curse/to cast a spell
  • [ かみ ] (n) god/(P)
  • 神と崇める

    [ かみとあがめる ] (exp) to deify
  • 神に仕える

    [ かみにつかえる ] (exp) to serve God
  • 神の下し給うた物

    [ かみのくだしたもうたもの ] godsend/heavenly gift
  • 神の徳を歌った歌

    [ かみのとくをうたったうた ] poem in praise of God
  • 神の愛

    [ かみのあい ] divine love
  • 神を尊ぶ

    [ かみをたっとぶ ] (exp) to revere God
  • 神を敬う

    [ かみをうやまう ] (exp) to revere God
  • 神を畏れる

    [ かみをおそれる ] (exp) to fear God
  • 神々

    [ かみがみ ] (n) gods
  • 神主

    [ かんぬし ] (n) Shinto priest/(P)
  • 神人

    [ しんじん ] (n) gods and men/godlike person
  • 神事

    [ しんじ ] (n) Shinto rituals
  • 神仏

    [ しんぶつ ] (n) Shinto and Buddhism
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top