- Từ điển Nhật - Anh
穂並
Xem thêm các từ khác
-
穂先
[ ほさき ] (n) tip of an ear/(P) -
穂波
[ ほなみ ] (n) waving heads (of grain) -
穂状
[ すいじょう ] (adj-no,n) shaped like an ear of grain -
穂状花序
[ すいじょうかじょ ] spike (type of plant) -
穀倉
[ こくそう ] (n) granary/(P) -
穀倉地帯
[ こくそうちたい ] grain-producing region -
穀潰し
[ ごくつぶし ] (n) good-for-nothing -
穀粒
[ こくりゅう ] (n) kernel/grain -
穀粉
[ こくふん ] (n) grain (rice) flour -
穀物
[ こくもつ ] (n) grain/cereal/corn/(P) -
穀象虫
[ こくぞうむし ] (n) rice weevil -
穀類
[ こくるい ] (n) grains/(P) -
穀食
[ こくしょく ] (n) cereal diet/grain-eating -
突き
[ つき ] (n) a thrust/a pass/a lunge/a stab -
突きっ返す
[ つきっかえす ] (v5s) to poke in return/to send back/to reject -
突きつける
[ つきつける ] (v1) to thrust before/to thrust at -
突き上げる
[ つきあげる ] (v1) to push up/to toss -
突き付ける
[ つきつける ] (v1) to thrust before/to thrust at -
突き合せる
[ つきあわせる ] (v1) to place persons opposite/to come face to face with/to compare -
突き合わせる
[ つきあわせる ] (v1) to place persons opposite/to come face to face with/to compare
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.