- Từ điển Nhật - Anh
立つ鳥跡を濁さず
[たつとりあとをにごさず]
an idiom meaning it is simply common courtesy to clean up after yourself
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
立てる
[ たてる ] (v1) to stand (something) up/to erect (something)/(P) -
立て付け
[ たてつけ ] (n) way a door fits -
立て坪
[ たてつぼ ] unit of measurement, about 1.8 meters cubed -
立て坑
[ たてこう ] (n) (a) shaft -
立て役者
[ たてやくしゃ ] (n) leading actor -
立て型ピアノ
[ たてがたピアノ ] upright piano -
立て切る
[ たてきる ] (v5r) to close tight -
立て前
[ たてまえ ] (n) principle/official stance -
立て板に水
[ たていたにみず ] (n) fluency/volubility -
立て札
[ たてふだ ] (n) notice/bulletin board/(P) -
立て掛ける
[ たてかける ] (v1) to lean against/to set against -
立て替え
[ たてかえ ] (n) pay for another -
立て替え金
[ たてかえきん ] (adj-na,n) advance -
立て社会
[ たてしゃかい ] vertically structured society -
立て籠る
[ たてこもる ] (v5r) to barricade oneself in/to hold (a fort, etc.)/to shut oneself up/to be besieged/to dig in -
立て続け
[ たてつづけ ] (n) succession/(P) -
立て看板
[ たてかんばん ] (n) billboard -
立て石
[ たていし ] (n) milestone/standing stone -
立て物
[ たてもの ] (n) leading actor -
立て直す
[ たてなおす ] (v5s) to rally/to make over/to rearrange/to reorganize/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.