Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

竣工式

[しゅんこうしき]

ceremony to mark completion

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 竣功

    [ しゅんこう ] (n) completion of construction/completion
  • 竣成

    [ しゅんせい ] (n,vs) completion
  • [ わらべ ] (n) child/(P)
  • 童女

    [ どうじょ ] (n) (little) girl
  • 童子

    [ どうじ ] (n) boy/kid/child
  • 童画

    [ どうが ] (n) pictures drawn by child/pictures for children
  • 童話

    [ どうわ ] (n) fairy tale/(P)
  • 童話作家

    [ どうわさっか ] (n) writer of stories for children
  • 童話劇

    [ どうわげき ] (n) play or production for children
  • 童貞

    [ どうてい ] (n) (col) chastity/(Catholic) nun/male virgin
  • 童顔

    [ どうがん ] (n) child-faced/(P)
  • 竦める

    [ すくめる ] (v1) (uk) to shrug (shoulders)/to duck (head)/to draw back (body)
  • 竦む

    [ すくむ ] (v5m) to cower/to be cramped
  • 竪子

    [ じゅし ] greenhorn/stripling
  • 竪琴

    [ たてごと ] (n) harp/(P)
  • 竪縞

    [ たてじま ] (n) vertical stripes/striped fabric
  • [ はな ] (n) end (e.g. of street)/edge/tip/margin/point
  • 端くれ

    [ はしくれ ] (n) piece/fag end
  • 端たない

    [ はしたない ] (adj) immodest/unladylike/vulgar/(P)
  • 端た金

    [ はしたがね ] (n) (1) odd money/loose change/small (paltry) sum (of money)/chicken feed/(2) (mere) pittance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top