- Từ điển Nhật - Anh
競漕
Xem thêm các từ khác
-
競技
[ きょうぎ ] (n) game/match/contest/(P) -
競技会
[ きょうぎかい ] (n) athletic meet -
競技会場
[ きょうぎかいじょう ] (n) venue -
競技場
[ きょうぎじょう ] (n) field/stadium/grounds -
競技者
[ きょうぎしゃ ] agonist -
競映
[ きょうえい ] (n) competitive showing of films -
競翔
[ きょうしょう ] flying race (between pigeons) -
競走
[ きょうそう ] (n) race/(P) -
競走馬
[ きょうそうば ] racehorse -
競輪
[ けいりん ] (n) bicycle race/road race/(P) -
競輪場
[ けいりんじょう ] cycle racing track (course) -
競輪選手
[ けいりんせんしゅ ] (n) professional cyclist -
競艇
[ きょうてい ] (n) boat race -
競馬
[ けいば ] (n) horse racing/(P) -
競馬場
[ けいばじょう ] (n) racecourse/race track -
競馬新聞
[ けいばしんぶん ] (n) racing form/racing (news)paper -
競馬馬
[ けいばうま ] racehorse -
竹
[ たけ ] (n) bamboo/middle (of a three-tier ranking system)/(P) -
竹のつえ
[ たけのつえ ] bamboo rod (stick, pole) -
竹の子
[ たけのこ ] (n) bamboo shoots
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.