Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

競漕

[きょうそう]

(n) regatta/boat race

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 競技

    [ きょうぎ ] (n) game/match/contest/(P)
  • 競技会

    [ きょうぎかい ] (n) athletic meet
  • 競技会場

    [ きょうぎかいじょう ] (n) venue
  • 競技場

    [ きょうぎじょう ] (n) field/stadium/grounds
  • 競技者

    [ きょうぎしゃ ] agonist
  • 競映

    [ きょうえい ] (n) competitive showing of films
  • 競翔

    [ きょうしょう ] flying race (between pigeons)
  • 競走

    [ きょうそう ] (n) race/(P)
  • 競走馬

    [ きょうそうば ] racehorse
  • 競輪

    [ けいりん ] (n) bicycle race/road race/(P)
  • 競輪場

    [ けいりんじょう ] cycle racing track (course)
  • 競輪選手

    [ けいりんせんしゅ ] (n) professional cyclist
  • 競艇

    [ きょうてい ] (n) boat race
  • 競馬

    [ けいば ] (n) horse racing/(P)
  • 競馬場

    [ けいばじょう ] (n) racecourse/race track
  • 競馬新聞

    [ けいばしんぶん ] (n) racing form/racing (news)paper
  • 競馬馬

    [ けいばうま ] racehorse
  • [ たけ ] (n) bamboo/middle (of a three-tier ranking system)/(P)
  • 竹のつえ

    [ たけのつえ ] bamboo rod (stick, pole)
  • 竹の子

    [ たけのこ ] (n) bamboo shoots
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top