- Từ điển Nhật - Anh
算術
Xem thêm các từ khác
-
算術平均
[ さんじゅつへいきん ] arithmetical mean -
算術級数
[ さんじゅつきゅうすう ] arithmetical progression -
算術計算
[ さんじゅつけいさん ] (n,vs) arithmetical computation/(performing) an arithmetical operation -
算譜
[ さんぷ ] (n) (computer) program -
箒
[ ほうき ] (oK) (n) broom/(P) -
箒星
[ ほうきぼし ] (n) comet -
箔力粉
[ はくりきこ ] (iK) (n) wheat flour of low viscosity/weak flour -
箔押し
[ はくおし ] (n) cover with gold or silver leaf -
箆
[ へら ] (n) spatula -
箆棒
[ べらぼう ] (adj-na,n) absurd/unreasonable/awful -
箇条
[ かじょう ] (n) items/errors/articles/(P) -
箇条書
[ かじょうがき ] (n) itemized form/itemization -
箇条書き
[ かじょうがき ] (n) itemized form/itemization -
箇月
[ かげつ ] (suf) (number of) months/(P) -
箇数
[ こすう ] (n) number of articles -
箇所
[ かしょ ] (n) passage/place/point/part/(P) -
箇箇
[ ここ ] (n) individual/separate -
篁
[ たかむら ] (n) bamboo grove -
篝火
[ かがりび ] (n) bonfire/watch fire/fishing fire -
篤と
[ とくと ] (adv) carefully/thoroughly/fully/deliberately
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.