- Từ điển Nhật - Anh
管球
Xem thêm các từ khác
-
管理
[ かんり ] (n,vs) control/management (e.g. of a business)/(P) -
管理フロート制
[ かんりフロートせい ] (n) managed float system -
管理コスト
[ かんりコスト ] (n) management cost -
管理人
[ かんりにん ] (n) manager -
管理会計
[ かんりかいけい ] (n) managerial accounting -
管理局
[ かんりきょく ] administration bureau -
管理機能
[ かんりきのう ] management function -
管理情報
[ かんりじょうほう ] management information -
管理社会
[ かんりしゃかい ] (n) controlled society/regulated society -
管理組織
[ かんりそしき ] (n) management organization -
管理職
[ かんりしょく ] (n) management -
管理貿易
[ かんりぼうえき ] (n) controlled trade -
管理者
[ かんりしゃ ] manager/landlord/warden/superintendent -
管理通貨制度
[ かんりつうかせいど ] (n) managed currency system -
管端
[ かんたん ] end of wind instrument -
管絃楽
[ かんげんがく ] (n) orchestral music -
管継手
[ くだつぎて ] (n) pipe joint -
管状
[ かんじょう ] (adj-no,n) tubular -
管状花
[ かんじょうか ] (n) tubular flower -
管財
[ かんざい ] (n) administration of property/custodianship/receivership
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.