Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

箱火鉢

[はこひばち]

(n) brazier encased in a wooden box

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 箱詰め

    [ はこづめ ] (adj-no,n) packed in a box (i.e. chocolates)
  • 箱馬車

    [ はこばしゃ ] (n) box-shaped (horse-drawn) carriage
  • 箴言

    [ しんげん ] (n) proverb/maxim
  • [ はし ] (n) chopsticks/(P)
  • 箸で漬け物を挟む

    [ はしでつけものをはさむ ] (exp) to hold a pickle with chopsticks
  • 箸休め

    [ はしやすめ ] (n) palate-cleansing side dish
  • 箸箱

    [ はしばこ ] (n) chopstick case
  • 箸置き

    [ はしおき ] (n) chopstick rest
  • 算を置く

    [ さんをおく ] (exp) to calculate/to divine
  • 算体

    [ さんたい ] (n) (computer) object
  • 算定

    [ さんてい ] (n,vs) calculation/estimation/computation
  • 算入

    [ さんにゅう ] (n) factoring in/including
  • 算段

    [ さんだん ] (n,vs) contriving/managing (money)/raising
  • 算法

    [ さんぽう ] (n) arithmetic
  • 算木

    [ さんぎ ] (n) sticks used for calculations/divining rods
  • 算数

    [ さんすう ] (n) arithmetic/(P)
  • 算程

    [ さんてい ] (computer) process
  • 算用

    [ さんよう ] (n) computation/calculation
  • 算用数字

    [ さんようすうじ ] Arabic numerals
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top