- Từ điển Nhật - Anh
節税
Xem thêm các từ khác
-
節穴
[ ふしあな ] (n) knothole -
節節
[ ふしぶし ] (n) joints/points (of a speech) -
節米
[ せつまい ] (n) conserving rice -
節糸
[ ふしいと ] (n) knotted silk -
節約
[ せつやく ] (n,vs) economising/saving/(P) -
節織り
[ ふしおり ] (n) made of knotted silk -
節義
[ せつぎ ] (n) fidelity to principle -
節炭器
[ せったんき ] coal (fuel) economizer -
節点
[ せってん ] (n) node -
節用
[ せつよう ] (n) economization -
節用集
[ せつようしゅう ] (n) a Muromachi era Japanese dictionary -
節煙
[ せつえん ] (n) moderation in smoking -
節目
[ ふしめ ] (n) a knot/a turning point -
節足動物
[ せっそくどうぶつ ] (n) arthopods -
節足動物門
[ せっそくどうぶつもん ] Arthropoda -
節迫
[ せっぱく ] end of the year -
節食
[ せっしょく ] (n,vs) eating lightly (to save money, food, calories, etc.) -
節酒
[ せっしゅ ] (n,vs) temperance/sobriety/moderation in drink -
節電
[ せつでん ] (n) brownout/conservation of electricity -
簡にして要を得た
[ かんにしてようをえた ] succinct/brief
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.