- Từ điển Nhật - Anh
簡明
Xem thêm các từ khác
-
簡明強固
[ かんめいきょうこ ] plain and sturdy -
簡易
[ かんい ] (adj-na,n) simplicity/easiness/quasi-/(P) -
簡易ベッド
[ かんいベッド ] (n) cot/bunk -
簡易保険
[ かんいほけん ] postal life insurance -
簡易化
[ かんいか ] (vs) simplification -
簡易型携帯電話
[ かんいがたけいたいでんわ ] (n) personal handyphone system (PHS) -
簡易裁判所
[ かんいさいばんしょ ] (n) a summary court -
簡易食堂
[ かんいしょくどう ] cafeteria/snack bar/lunch counter -
簡素
[ かんそ ] (adj-na,n) simplicity/plain/(P) -
簡素化
[ かんそか ] (n,vs) simplification -
簡約
[ かんやく ] (adj-na,n) conciseness/brevity/simplification -
簡短
[ かんたん ] (oK) (adj-na,n) simple -
簡略
[ かんりゃく ] (adj-na,n) simple/simplicity/(P) -
簡略化
[ かんりゃくか ] (vs) simplification -
簡裁
[ かんさい ] (n) summary court/court of summary offences -
簪
[ かんざし ] (n) ornate hairpin -
簾
[ すだれ ] (n) bamboo screen/rattan blind -
簿外
[ ぼがい ] unaccounted/off the books -
簿記
[ ぼき ] (n,vs) journalization (accounts)/bookkeeping/(P) -
簗
[ やな ] (n) (fish) weir/fish trap
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.