- Từ điển Nhật - Anh
粉末
Xem thêm các từ khác
-
粉本
[ ふんぽん ] (n) copy/sketch -
粉砕
[ ふんさい ] (n,vs) pulverization/smashing/demolishing/(P) -
粉米
[ こごめ ] (n) crushed rice/tiny pieces of rice -
粉粉
[ こなごな ] (adj-na,n) in very small pieces -
粉粉になる
[ こなごなになる ] (exp) to break into fragments/to go to pieces -
粉粉に砕く
[ こなごなにくだく ] (exp) to smash to pieces -
粉糠
[ こぬか ] (n) rice bran -
粉状
[ ふんじょう ] (n) pulverized/powder(ed) -
粉石鹸
[ こなせっけん ] (n) soap powder -
粉炭
[ こなずみ ] (n) charcoal dust -
粉茶
[ こちゃ ] (n) powdered (green) tea -
粉薬
[ こなぐすり ] (n) powder medicine -
粉飾
[ ふんしょく ] (n) makeup/toilet/embellishment/(P) -
粉飾決算
[ ふんしょくけっさん ] (n) window dressing settlement -
粉食
[ ふんしょく ] (n) powdered food -
粉雪
[ こゆき ] (n) powdered snow -
粋
[ いき ] (adj-na,n) chic/style/purity/essence/(P) -
粋な人
[ すいなひと ] man of well-cultivated tastes -
粋な裁き
[ すいなさばき ] delicate judgment -
粋がる
[ いきがる ] (v5r) to be stylish/to try to appear smart
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.