- Từ điển Nhật - Anh
系列
Xem thêm các từ khác
-
系列会社
[ けいれつがいしゃ ] affiliate company -
系列化
[ けいれつか ] (n,vs) putting in order/systemize -
系図
[ けいず ] (n) family tree/pedigree/genealogy/(P) -
系図学
[ けいずがく ] genealogy (the study) -
系統
[ けいとう ] (n) system/family line/geological formation/lineage/ancestry/(P) -
系統樹
[ けいとうじゅ ] (n) genealogical tree -
系統神学
[ けいとうしんがく ] systematic theology -
系統的
[ けいとうてき ] (adj-na,n) systematic -
系譜
[ けいふ ] (n) genealogy/pedigree/(P) -
糾う
[ あざなう ] (v5u) to twist (something) -
糾合
[ きゅうごう ] (n) a rally/a muster/(P) -
糾弾
[ きゅうだん ] (n,vs) blame/(P) -
糾問
[ きゅうもん ] (n) inquiry/(P) -
糾明
[ きゅうめい ] (n) searching examination/(P) -
糜爛
[ びらん ] (n) inflammation/erosion of skin or mucous membranes -
糜爛性
[ びらんせい ] irritating/poisonous (gas) -
糊
[ のり ] (n) paste/starch/(P) -
糊代
[ のりしろ ] (n) overlap width/margin to paste up -
糊付け
[ のりづけ ] (n,vs) starch (e.g. clothes) -
糊口
[ ここう ] (n) bare livelihood/subsistence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.