- Từ điển Nhật - Anh
純正数学
Xem thêm các từ khác
-
純正科学
[ じゅんせいかがく ] pure science -
純毛
[ じゅんもう ] (n) all-wool/(P) -
純水
[ じゅんすい ] (n) pure water -
純潔
[ じゅんけつ ] (adj-na,n) purity/chastity/(P) -
純潔教育
[ じゅんけつきょういく ] education in sexual morality -
純朴
[ じゅんぼく ] (adj-na,n) rustic simplicity/homeliness/unsophisticated/naive/honest/simple -
純情
[ じゅんじょう ] (adj-na,n) pure heart/naivete/self-sacrificing devotion/(P) -
純情可憐
[ じゅんじょうかれん ] pure of heart and beautiful -
純文学
[ じゅんぶんがく ] (n) pure literature/belles lettres/(P) -
純日本式
[ じゅんにほんしき ] purely Japanese style -
純日本風
[ じゅんにほんふう ] classical Japanese style/(P) -
純愛
[ じゅんあい ] (n) pure love -
純理
[ じゅんり ] (n) pure reason/pure logic -
純種
[ じゅんしゅ ] purebred/thoroughbred -
純米酒
[ じゅんまいしゅ ] (n) sake made without added alcohol or sugar -
純粋
[ じゅんすい ] (adj-na,n) pure/true/genuine/unmixed/(P) -
純粋培養
[ じゅんすいばいよう ] (n) clean (pure) culture/(P) -
純系
[ じゅんけい ] (n) pure bloodline -
純絹
[ じゅんけん ] (n) pure silk -
純綿
[ じゅんめん ] (n) pure cotton/all-cotton
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.