- Từ điển Nhật - Anh
素樸
Xem thêm các từ khác
-
素気ない
[ そっけない ] (adj) cold/short/curt/blunt -
素泊まり
[ すどまり ] (n) staying overnight without board -
素泊り
[ すどまり ] (n) staying overnight without meals -
素浪人
[ すろうにん ] (n) poor or lowly masterless samurai -
素振り
[ そぶり ] (n) behavior/manner/attitude/bearing -
素朴
[ そぼく ] (adj-na,n) simplicity/artlessness/naivete/(P) -
素早く
[ すばやく ] quickly/nimbly/agilely -
素早い
[ すばやい ] (adj) (1) fast/quick/prompt/(2) nimble/agile/(P) -
素懐
[ そかい ] (n) a cherished hope -
素数
[ そすう ] (n) prime numbers -
素敵
[ すてき ] (adj-na,n) lovely/dreamy/beautiful/great/fantastic/superb/cool/capital/(P) -
素手
[ すで ] (n) unarmed/bare hands -
素性
[ すじょう ] (n) birth/lineage/origin/identity/history -
素性構造
[ そせいこうぞう ] feature structures -
素晴らしい
[ すばらしい ] (adj) wonderful/splendid/magnificent/(P) -
素破抜く
[ すっぱぬく ] (v5k) to disclose/to expose/to unmask -
素粒子
[ そりゅうし ] (n) elementary particle/particle (physics)/(P) -
素粒子加速器
[ そりゅうしかそくき ] particle accelerator -
素粒子論
[ そりゅうしろん ] (n) theory of elementary particles -
素絹
[ そけん ] (n) coarse silk
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.